Có 2 kết quả:
長角羊 cháng jiǎo yáng ㄔㄤˊ ㄐㄧㄠˇ ㄧㄤˊ • 长角羊 cháng jiǎo yáng ㄔㄤˊ ㄐㄧㄠˇ ㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Tibetan long horned antelope
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Tibetan long horned antelope
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh